Có 2 kết quả:
妄生穿凿 wàng shēng chuān záo ㄨㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ • 妄生穿鑿 wàng shēng chuān záo ㄨㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ
wàng shēng chuān záo ㄨㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a forced analogy (idiom); to jump to an unwarranted conclusion
Bình luận 0
wàng shēng chuān záo ㄨㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a forced analogy (idiom); to jump to an unwarranted conclusion
Bình luận 0